Lịch thi đấu PVF-CAND hôm nay, LTĐ PVF-CAND mới nhất
Lịch thi đấu PVF-CAND mới nhất hôm nay
-
11/01 19:15Viettel FCPVF-CAND? - ?
-
18/01 18:00PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 6
-
01/03 17:00Đồng Nai 2PVF-CAND? - ?Vòng 8
-
07/03 18:00PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 9
-
11/03 18:00PVF-CANDDong Thap? - ?Vòng 10
-
15/03 18:00Bình PhướcPVF-CAND? - ?Vòng 11
-
05/04 19:15PVF-CANDFC TP.HCM 2? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
27/04 19:15PVF-CANDĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 15
-
10/05 18:00Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND? - ?Vòng 17
-
18/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND? - ?Vòng 18
-
24/05 19:15PVF-CANDBình Phước? - ?Vòng 19
-
01/06 16:00Dong ThapPVF-CAND? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Khatoco Khánh HòaPVF-CAND? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00PVF-CANDĐồng Nai 2? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu PVF-CAND mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 18:00PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 6
-
01/03 17:00Đồng Nai 2PVF-CAND? - ?Vòng 8
-
07/03 18:00PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 9
-
11/03 18:00PVF-CANDDong Thap? - ?Vòng 10
-
15/03 18:00Bình PhướcPVF-CAND? - ?Vòng 11
-
05/04 19:15PVF-CANDFC TP.HCM 2? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
27/04 19:15PVF-CANDĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 15
-
10/05 18:00Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND? - ?Vòng 17
-
18/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND? - ?Vòng 18
-
24/05 19:15PVF-CANDBình Phước? - ?Vòng 19
-
01/06 16:00Dong ThapPVF-CAND? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Khatoco Khánh HòaPVF-CAND? - ?Vòng 21
-
21/06 17:00PVF-CANDĐồng Nai 2? - ?Vòng 22
-
11/01 19:15Viettel FCPVF-CAND? - ?
- Lịch thi đấu PVF-CAND mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
- Lịch thi đấu PVF-CAND mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | PVF-CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T T H B |
4 | Dong Thap | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
7 | Huda Hue | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B B |
8 | Dong Tam Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | H B H H |
9 | Hoa Binh | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B B H |
10 | TP Ho Chi Minh II | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |