Lịch thi đấu Ammanford hôm nay, LTĐ Ammanford mới nhất
Lịch thi đấu Ammanford mới nhất hôm nay
-
11/12 20:30AmmanfordTrefelin? - ?
-
30/11 02:30Taffs WellAmmanford? - ?Vòng 16
-
07/12 21:30AmmanfordAfan Lido? - ?Vòng 17
-
26/12 21:30AmmanfordLlanelli? - ?Vòng 18
-
01/01 21:30CarmarthenAmmanford? - ?Vòng 19
-
11/01 21:30AmmanfordCambrian Clydach? - ?Vòng 20
-
18/01 21:30Caerau ElyAmmanford? - ?Vòng 21
-
25/01 02:30Trey Thomas DrosselAmmanford? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30AmmanfordPontypridd? - ?Vòng 23
-
22/02 02:30LlanelliAmmanford? - ?Vòng 24
-
02/03 21:30AmmanfordNewport City? - ?Vòng 25
-
08/03 02:30Afan LidoAmmanford? - ?Vòng 26
-
22/03 02:30AmmanfordTrefelin? - ?Vòng 27
-
29/03 02:30Goytre UtdAmmanford? - ?Vòng 28
-
05/04 20:30Penrhiwceiber RangersAmmanford? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30AmmanfordBaglan Dragons? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Ammanford mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 02:30Taffs WellAmmanford? - ?Vòng 16
-
07/12 21:30AmmanfordAfan Lido? - ?Vòng 17
-
26/12 21:30AmmanfordLlanelli? - ?Vòng 18
-
01/01 21:30CarmarthenAmmanford? - ?Vòng 19
-
11/01 21:30AmmanfordCambrian Clydach? - ?Vòng 20
-
18/01 21:30Caerau ElyAmmanford? - ?Vòng 21
-
25/01 02:30Trey Thomas DrosselAmmanford? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30AmmanfordPontypridd? - ?Vòng 23
-
22/02 02:30LlanelliAmmanford? - ?Vòng 24
-
02/03 21:30AmmanfordNewport City? - ?Vòng 25
-
08/03 02:30Afan LidoAmmanford? - ?Vòng 26
-
22/03 02:30AmmanfordTrefelin? - ?Vòng 27
-
29/03 02:30Goytre UtdAmmanford? - ?Vòng 28
-
05/04 20:30Penrhiwceiber RangersAmmanford? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30AmmanfordBaglan Dragons? - ?Vòng 30
-
11/12 20:30AmmanfordTrefelin? - ?
- Lịch thi đấu Ammanford mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Lịch thi đấu Ammanford mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation