Lịch thi đấu Bangor 1876 hôm nay, LTĐ Bangor 1876 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Bangor 1876 mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Bangor 1876 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Bangor 1876 mới nhất ở giải Wales FAW nam

  • 27/02 02:45
    Flint Mountain
    Bangor 1876
    ? - ?
    Vòng 20
  • 01/03 21:00
    Bangor 1876
    Llandudno
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/03 02:45
    Bangor 1876
    Buckley Town
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 19:00
    Denbigh Town
    Bangor 1876
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Mold Alexandra
    Bangor 1876
    ? - ?
    Vòng 28
  • 05/04 20:30
    Bangor 1876
    Caersws
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/04 20:30
    Ruthin Town FC
    Bangor 1876
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 22 19 1 2 78 24 54 58 T T T B H T
2 Colwyn Bay 22 18 3 1 70 19 51 57 T T T T H T
3 Holywell 22 14 1 7 48 36 12 43 T T T B T B
4 Buckley Town 21 12 4 5 39 28 11 40 B H B T T H
5 Flint Mountain 22 11 3 8 54 39 15 36 T B H H T T
6 Llandudno 23 10 4 9 47 46 1 34 T B T T T H
7 Mold Alexandra 23 10 3 10 39 40 -1 33 B B T T H B
8 Gresford 24 9 3 12 31 54 -23 30 T B B T T T
9 Guilsfield 23 8 5 10 42 44 -2 29 H B B T H H
10 Bangor 1876 23 8 4 11 41 44 -3 28 H B B H T B
11 Denbigh Town 22 8 4 10 49 54 -5 28 H B T T H B
12 Penrhyncoch 21 7 6 8 35 38 -3 27 B T B H H T
13 Caersws 21 7 3 11 31 33 -2 24 B T B H B B
14 Ruthin Town FC 23 6 3 14 35 47 -12 21 H B T B H B
15 Prestatyn Town FC 24 4 1 19 32 90 -58 13 T B H T B B
16 Llay Miners Welfare 22 2 4 16 27 62 -35 10 B H B B B B

Upgrade Team Relegation