Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava, 19h00 ngày 08/06
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
0.95O 2.75
0.83U 2.75
0.891
1.85X
3.102
4.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.66O 1.25
1.04U 1.25
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 13
-
Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava: Diễn biến chính
-
6'0-1
Rodrigo Pedro
-
45'Oh Se-Sim1-1
-
51'Deividas Gineitis1-1
-
51'1-1Arnas Spycius
-
53'1-2
Lukas Cepkauskas
-
57'Takuya Fushimi1-2
-
63'1-2Lukas Cepkauskas
-
68'Oh Se-Sim2-2
-
72'2-2Italo Pablo Alves Pereira
-
76'Takuya Fushimi3-2
-
88'3-2Deimantas Kontenis
-
90'3-2Kipras Obolevicius
-
90'Karadas Najulis3-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava: Số liệu thống kê
-
Atomsfera MazeikiaiGarr and Ava
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
85Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation