Kết quả TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius, 20h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 16

  • TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Liviu Antal
  • 45'
    0-1
    Arpad Tordai
  • 54'
    0-2
    goal Yuri Kendysh (Assist:Joel Bopesu)
  • 69'
    0-2
    Younn Zahary
  • 71'
    Linas Pilibaitis goal 
    1-2
  • 77'
    1-3
    goal Liviu Antal (Assist:Joel Bopesu)
  • 90'
    Otar Kobakhidze
    1-3
  • 90'
    1-3
    Yukiyoshi Karashima
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius: Số liệu thống kê

  • TransINVEST Vilnius
    FK Zalgiris Vilnius
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 30 20 7 3 62 24 38 67 T H T H T T
2 Hegelmann Litauen 30 16 9 5 49 32 17 57 T T H B H H
3 Kauno Zalgiris 31 15 7 9 40 33 7 52 T H H T T B
4 Banga Gargzdai 31 10 10 11 34 38 -4 40 T B T B B T
5 Siauliai 30 8 12 10 30 36 -6 36 H B T B B T
6 DFK Dainava Alytus 30 8 9 13 24 29 -5 33 B H H T B B
7 TransINVEST Vilnius 29 10 2 17 29 40 -11 32 B B T B T T
8 Dziugas Telsiai 30 8 8 14 28 46 -18 32 H B B B B B
9 FK Panevezys 29 6 11 12 26 34 -8 29 H H H T H B
10 Suduva 30 6 11 13 22 32 -10 29 B B H H H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying