Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 19h10 ngày 25/05
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202419:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.75
0.88U 2.75
0.931
2.30X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 11
-
Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính
-
1'0-1Dzonis Gabrielius Puzas
-
14'Yaroslav Shapovalov1-1
-
45'Yaroslav Shapovalov1-1
-
47'1-1Andrius Kezunas
-
57'1-1Aurimas Gackas
-
69'Deividas Gineitis1-1
-
86'Denisas Stankus1-1
-
88'1-1Azuolas Indriulis
-
90'Shuto Asano1-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Atomsfera Mazeikiai vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê
-
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
146Pha tấn công114
-
-
56Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 24 | 19 | 2 | 3 | 55 | 15 | 40 | 59 | T B T T T T |
2 | NFA Kaunas | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 20 | 27 | 52 | B T T T H H |
3 | Babrungas | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 20 | 31 | 51 | T T T T H T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 29 | 22 | 48 | H T T T H B |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | H T T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | T T T B B H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 7 | 9 | 8 | 38 | 40 | -2 | 30 | H B B B B T |
9 | Hegelmann Litauen II | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 48 | -15 | 28 | H T B T T B |
10 | FK Minija | 24 | 5 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H B B H B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 51 | -23 | 25 | H B B B T H |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 17 | B B T B T H |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation