Kết quả Babrungas vs FK Riteriai, 22h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 12

  • Babrungas vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Andrius Kaulinis
  • 32'
    Milanas Rutkovskis(OW)
    1-1
  • 36'
    1-1
    Deimantas Rimpa
  • 45'
    1-2
    goal Milanas Rutkovskis
  • 46'
    Marius Skirmantas
    1-2
  • 65'
    1-3
    goal Milanas Rutkovskis
  • 90'
    Aires Sousa
    1-3
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Babrungas vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • Babrungas
    FK Riteriai
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 24 19 2 3 55 15 40 59 T B T T T T
2 NFA Kaunas 24 16 4 4 47 20 27 52 B T T T H H
3 Babrungas 24 15 6 3 51 20 31 51 T T T T H T
4 FK Neptunas Klaipeda 24 14 6 4 51 29 22 48 H T T T H B
5 FK Tauras Taurage 24 10 8 6 49 25 24 38 H T H T H T
6 Nevezis Kedainiai 24 10 7 7 33 23 10 37 H T T T B H
7 Atomsfera Mazeikiai 24 10 4 10 29 34 -5 34 T T T B B H
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 24 7 9 8 38 40 -2 30 H B B B B T
9 Hegelmann Litauen II 24 8 4 12 33 48 -15 28 H T B T T B
10 FK Minija 24 5 12 7 25 30 -5 27 H H B B H H
11 FK Panevezys B 24 7 5 12 31 43 -12 26 H B B T T B
12 Ekranas Panevezys 24 6 8 10 29 42 -13 26 T H B B H B
13 FK Kauno Zalgiris II 24 7 4 13 28 51 -23 25 H B B B T H
14 Siauliai B 24 6 2 16 37 60 -23 20 B B B B B T
15 Garr and Ava 24 3 8 13 23 38 -15 17 B B T B T H
16 Banga Gargzdai B 24 2 5 17 14 55 -41 11 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation