Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Minija, 18h00 ngày 09/06
Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Minija
Đối đầu Banga Gargzdai B vs FK Minija
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.75O 2.5
0.78U 2.5
1.021
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banga Gargzdai B vs FK Minija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 13
-
Banga Gargzdai B vs FK Minija: Diễn biến chính
-
25'Airik Balasanov0-0
-
42'0-0Mantas Gedutis
-
67'0-0Ernestas Mockus
-
70'0-1
Pierre Okende
-
80'0-2
Pierre Okende
-
90'Maksim Andrejev0-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Banga Gargzdai B vs FK Minija: Số liệu thống kê
-
Banga Gargzdai BFK Minija
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
58Pha tấn công118
-
-
25Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 32 | T T H T B T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 14 | 9 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 31 | B T T H T T |
3 | NFA Kaunas | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | T H T H T B |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
7 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H T T B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B H B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation