Kết quả Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B, 19h00 ngày 14/10
Kết quả Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Phong độ FK Riteriai B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202319:00
-
FK Riteriai B 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.75
0.84U 2.75
0.981
2.40X
3.252
2.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1.25
1.13U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2023 » vòng 26
-
Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: Diễn biến chính
-
41'0-1Egidijus M.
-
49'0-2Okende P.
-
51'Omokhoa Ilevbare D.1-2
-
68'1-2Olaide Muhammed Badmus
-
90'Hevlych T.1-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: Số liệu thống kê
-
Ekranas PanevezysFK Riteriai B
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
78Pha tấn công77
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation