Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija, 23h00 ngày 20/09
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:00
-
FK Minija 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.90O 3.25
0.88U 3.25
0.841
1.25X
4.952
6.60Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.73O 1.25
0.73U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 23
-
FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: Diễn biến chính
-
18'Oleksandr Dovgij1-0
-
33'1-1Nsingani Riddy Kiala
-
36'Nazar Vyzdryk1-1
-
75'Arnas Kurakinas1-1
-
76'1-1Nsingani Riddy Kiala
-
77'Aurimas Skurdelis1-1
-
80'Mantas Rusys1-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: Số liệu thống kê
-
FK Neptunas KlaipedaFK Minija
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
79Pha tấn công57
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation