Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B, 22h59 ngày 09/08
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B
Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
-
FK Panevezys B 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.88O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.57X
4.002
4.33Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 18
-
FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B: Diễn biến chính
-
9'Oleksandr Dovgij1-0
-
18'1-1Rokas Lazdinauskas
-
23'Oleksandr Dovgij2-1
-
37'Otar Kobakhidze3-1
-
42'3-2Domantas Vaicekauskas
-
48'Darius Zubauskas4-2
-
56'4-2Domantas Vaicekauskas
-
59'4-2Aironas Trakselis
-
60'4-3Matas Pusnys
-
88'Adomas Ankudinovas4-3
-
90'4-3Dilys M.
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Neptunas Klaipeda vs FK Panevezys B: Số liệu thống kê
-
FK Neptunas KlaipedaFK Panevezys B
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
110Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
6 | FK Tauras Taurage | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 25 | 20 | 35 | T H T H T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 39 | -8 | 26 | B H B B T T |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 23 | 5 | 2 | 16 | 31 | 60 | -29 | 17 | T B B B B B |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 23 | 2 | 5 | 16 | 14 | 49 | -35 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation