Kết quả FK Riteriai vs Banga Gargzdai B, 22h59 ngày 19/04
Kết quả FK Riteriai vs Banga Gargzdai B
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
1.00O 2.5
0.40U 2.5
1.801
1.20X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Banga Gargzdai B
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 3
-
FK Riteriai vs Banga Gargzdai B: Diễn biến chính
-
23'Jonas Usavicius1-0
-
46'Andrius Kaulinis1-0
-
61'1-0Nojus Simkus
-
66'Deimantas Rimpa1-0
-
71'Deimantas Rimpa1-0
-
73'1-1
Justas Pastukas
-
80'Milanas Rutkovskis1-1
-
90'Nojus Stankevicius1-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Banga Gargzdai B: Số liệu thống kê
-
FK RiteriaiBanga Gargzdai B
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
99Pha tấn công75
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation