Kết quả FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II, 22h59 ngày 09/08
Kết quả FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II
Đối đầu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Hegelmann Litauen II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
-
FK Riteriai 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.85O 3.75
0.93U 3.75
0.881
1.28X
5.502
7.00Hiệp 1-1
1.08+1
0.73O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 18
-
FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II: Diễn biến chính
-
1'Jonas Usavicius1-0
-
33'Anri Rosiveri1-0
-
34'1-0Kipras Olsauskas
-
43'Ernestas Janus Zdanovic2-0
-
61'Nojus Stankevicius3-0
-
65'3-0Tadas Popiera
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Hegelmann Litauen II: Số liệu thống kê
-
FK RiteriaiHegelmann Litauen II
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút7
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
111Pha tấn công64
-
-
69Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation