Kết quả FK Tauras Taurage vs FK Riteriai, 21h00 ngày 02/08
Kết quả FK Tauras Taurage vs FK Riteriai
Đối đầu FK Tauras Taurage vs FK Riteriai
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202421:00
-
FK Riteriai 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 3
0.93U 3
0.881
2.80X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Tauras Taurage vs FK Riteriai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 17
-
FK Tauras Taurage vs FK Riteriai: Diễn biến chính
-
15'0-0Anri Rosiveri
-
18'0-1Ernestas Janus Zdanovic
-
24'0-1Nojus Stankevicius
-
39'Kazeem Aderounmu0-1
-
41'Karolis Gvildys0-1
-
54'0-1Jonas Usavicius
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Tauras Taurage vs FK Riteriai: Số liệu thống kê
-
FK Tauras TaurageFK Riteriai
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
74Pha tấn công44
-
-
72Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
6 | FK Tauras Taurage | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 25 | 20 | 35 | T H T H T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 39 | -8 | 26 | B H B B T T |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 23 | 5 | 2 | 16 | 31 | 60 | -29 | 17 | T B B B B B |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 23 | 2 | 5 | 16 | 14 | 49 | -35 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation