Kết quả Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 22h59 ngày 09/08
Kết quả Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Đối đầu Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Phong độ Garr and Ava gần đây
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
-
Garr and Ava 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3
0.98U 3
0.831
3.40X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 18
-
Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính
-
2'Rodrigo Pedro1-0
-
15'1-1Nikas Benevicius
-
22'Deimantas Kontenis1-1
-
39'Rodrigo Pedro1-1
-
45'Tomas Rakasius1-1
-
55'1-2Dzonis Gabrielius Puzas
-
59'Denilson1-2
-
85'Soares Ramon2-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Garr and Ava vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê
-
Garr and AvaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
5Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
108Pha tấn công105
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation