Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai, 22h00 ngày 14/06
Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai
Đối đầu Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202422:00
-
FK Riteriai 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.77O 2.5
0.78U 2.5
0.941
3.10X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
0.93O 1
0.75U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai
-
Sân vận động: Kedainiu miesto stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 14
-
Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai: Diễn biến chính
-
3'Hirotaka Yamada1-0
-
5'Vakaris Skibiniauskas1-0
-
25'1-0Milanas Rutkovskis
-
45'Francis Yaghr1-0
-
55'1-0Ricky Chanda
-
66'1-0Nojus Stankevicius
-
90'Lukas Berednikovas1-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Nevezis Kedainiai vs FK Riteriai: Số liệu thống kê
-
Nevezis KedainiaiFK Riteriai
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn16
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
91Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation