Kết quả NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage, 22h30 ngày 14/06
Kết quả NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage
Đối đầu NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202422:30
-
NFA Kaunas 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.73+1
0.97O 3
0.87U 3
0.851
1.44X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.77O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 14
-
NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính
-
12'0-0Egidijus Dusevicius
-
17'Deitonas Vinckus1-0
-
38'1-0
-
48'1-0Lajo Traore
-
59'1-1Lee Min Woo
-
62'Matas Dedura2-1
-
80'Komlan Jeremie Akakpo2-1
-
90'Ishan Kort2-1
-
90'2-1Deimantas Karpenko
-
90'Ibrahima Diop2-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
NFA Kaunas vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê
-
NFA KaunasFK Tauras Taurage
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
73Pha tấn công75
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 32 | T T H T B T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 14 | 9 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 31 | B T T H T T |
3 | NFA Kaunas | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | T H T H T B |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
7 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H T T B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B H B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation