Kết quả Siauliai B vs Banga Gargzdai B, 23h00 ngày 27/09
Kết quả Siauliai B vs Banga Gargzdai B
Đối đầu Siauliai B vs Banga Gargzdai B
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202423:00
-
Siauliai B 16Banga Gargzdai B 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
0.96O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.50X
4.002
4.80Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.76O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs Banga Gargzdai B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 24
-
Siauliai B vs Banga Gargzdai B: Diễn biến chính
-
4'Gabrielius Micevicius1-0
-
24'Augustinas Klimavicius2-0
-
43'Augustinas Klimavicius3-0
-
52'3-0Luka Ruskys
-
54'Juozas Radavicius4-0
-
59'Gabrielius Micevicius5-0
-
64'Grantas Dudenas5-0
-
72'5-0Erik Kirjanov
-
83'Nojus Penikas6-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs Banga Gargzdai B: Số liệu thống kê
-
Siauliai BBanga Gargzdai B
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
85Pha tấn công84
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
6 | FK Tauras Taurage | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 25 | 20 | 35 | T H T H T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 39 | -8 | 26 | B H B B T T |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 23 | 5 | 2 | 16 | 31 | 60 | -29 | 17 | T B B B B B |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 23 | 2 | 5 | 16 | 14 | 49 | -35 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation