Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas, 22h30 ngày 21/6
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas trước đây
-
10/07/2022Babrungas7 - 1Atomsfera Mazeikiai3 - 0L
-
19/03/2022Atomsfera Mazeikiai0 - 1Babrungas0 - 1L
-
30/07/2021Atomsfera Mazeikiai1 - 3Babrungas0 - 2L
-
27/03/2021Babrungas2 - 2Atomsfera Mazeikiai1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 29 | T T T H T B |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 28 | H B T T H T |
3 | NFA Kaunas | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | B T H T H T |
4 | Babrungas | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 23 | T H B B T T |
5 | Nevezis Kedainiai | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H H B T T |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B H H H T |
7 | FK Minija | 14 | 4 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | H H H T T T |
8 | FK Panevezys B | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T B B H T T |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T T H T T B |
10 | FK Tauras Taurage | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 17 | B B T B T B |
11 | Ekranas Panevezys | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T H B B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B T B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 35 | -18 | 12 | T B H B B B |
14 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B T H B B |
15 | Banga Gargzdai B | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H H T B B |
16 | Garr and Ava | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: