Đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai, 18h00 ngày 02/6
Kết quả Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
-
21/10/2022Atomsfera Mazeikiai1 - 4Ekranas Panevezys0 - 4W
-
18/06/2022Ekranas Panevezys1 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ekranas Panevezys (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas Panevezys và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | T T T T H T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | T H B T T H |
3 | NFA Kaunas | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T H T H |
4 | Babrungas | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 17 | H H T H B B |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T B B B H H |
6 | Nevezis Kedainiai | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H B T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T T B T B |
8 | FK Tauras Taurage | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 14 | T H B B T B |
9 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T T B T H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T T T H |
11 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 | H B B T B H |
13 | FK Minija | 11 | 1 | 8 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H H H H H H |
14 | Siauliai B | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | B B T T B T |
15 | Banga Gargzdai B | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B H H T |
16 | Garr and Ava | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: