Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ FK Kauno Zalgiris II gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II trước đây
-
04/08/2021FK Kauno Zalgiris II0 - 3Atomsfera Mazeikiai0 - 2W
-
02/04/2021Atomsfera Mazeikiai2 - 1FK Kauno Zalgiris II0 - 0W
-
19/09/2020FK Kauno Zalgiris II1 - 1Atomsfera Mazeikiai1 - 1D
-
27/06/2020Atomsfera Mazeikiai1 - 0FK Kauno Zalgiris II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Kauno Zalgiris II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và FK Kauno Zalgiris II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T H T T H |
3 | NFA Kaunas | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 15 | T B T T T B |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | T T H T B B |
5 | Babrungas | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T H H |
6 | Nevezis Kedainiai | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | T T T B B H |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 12 | B B B T T T |
8 | FK Tauras Taurage | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H H T H T H |
9 | Ekranas Panevezys | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B H H B T T |
10 | FK Panevezys B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T B H T B |
11 | FK Minija | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | B H H H H H |
12 | Hegelmann Litauen II | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 8 | H T T H B B |
13 | Garr and Ava | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 | T H H B B H |
14 | Atomsfera Mazeikiai | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B T B T |
15 | Siauliai B | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B B B T |
16 | Banga Gargzdai B | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: