Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava, 19h00 ngày 08/6
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava trước đây
-
07/10/2022Atomsfera Mazeikiai2 - 3Garr and Ava1 - 1L
-
03/06/2022Garr and Ava1 - 1Atomsfera Mazeikiai0 - 1D
-
27/05/2017Garr and Ava1 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Garr and Ava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và Garr and Ava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | T T T T H T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | T H B T T H |
3 | NFA Kaunas | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T H T H |
4 | Nevezis Kedainiai | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H H H B T |
5 | Babrungas | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 17 | H H T H B B |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 17 | B B B H H H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | B T T T H T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T B T B H |
9 | FK Tauras Taurage | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 14 | T H B B T B |
10 | FK Minija | 12 | 2 | 8 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | H H H H H T |
11 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 5 | 4 | 18 | 21 | -3 | 14 | T T B T H B |
12 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 13 | T B T B B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 26 | -9 | 12 | B B T B H B |
14 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 | 11 | B T T B T H |
15 | Banga Gargzdai B | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B H H T |
16 | Garr and Ava | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: