Đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas, 20h00 ngày 16/3
Kết quả FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas
Đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas trước đây
-
12/08/2023FK Zalgiris Vilnius B2 - 1Babrungas1 - 1W
-
23/03/2023Babrungas2 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0L
-
12/10/2022Babrungas1 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0L
-
08/04/2022FK Zalgiris Vilnius B0 - 0Babrungas0 - 0D
-
11/09/2021FK Zalgiris Vilnius B3 - 3Babrungas2 - 1D
-
15/05/2021Babrungas2 - 3FK Zalgiris Vilnius B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zalgiris Vilnius B (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK Zalgiris Vilnius B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zalgiris Vilnius B thắng
Bại: là số trận FK Zalgiris Vilnius B thua
Thắng: là số trận FK Zalgiris Vilnius B thắng
Bại: là số trận FK Zalgiris Vilnius B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zalgiris Vilnius B và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Nevezis Kedainiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Tauras Taurage | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
6 | Babrungas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | FK Zalgiris Vilnius B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hegelmann Litauen II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | NFA Kaunas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
12 | Lietava Jonava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Siauliai B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
15 | FK Minija | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Panevezys B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: