Đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B, 20h00 ngày 16/6
Kết quả Babrungas vs Banga Gargzdai B
Đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Babrungas vs Banga Gargzdai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B trước đây
-
12/08/2022Banga Gargzdai B0 - 2Babrungas0 - 2W
-
01/04/2022Babrungas3 - 0Banga Gargzdai B1 - 0W
-
29/08/2021Banga Gargzdai B2 - 2Babrungas1 - 2D
-
09/05/2021Babrungas3 - 0Banga Gargzdai B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Banga Gargzdai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Babrungas (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và Banga Gargzdai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 29 | T T T H T B |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 28 | H B T T H T |
3 | NFA Kaunas | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | B T H T H T |
4 | Nevezis Kedainiai | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H H B T T |
5 | Babrungas | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 20 | H T H B B T |
6 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T T H T T |
7 | FK Panevezys B | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T B B H T T |
8 | FK Tauras Taurage | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 17 | B B T B T B |
9 | FK Minija | 13 | 3 | 8 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H H H H T T |
10 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 17 | B B B H H H |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T B T B H |
12 | Ekranas Panevezys | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 24 | -5 | 14 | T B T H B B |
13 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 35 | -18 | 12 | T B H B B B |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 31 | -10 | 11 | T T B T H B |
15 | Banga Gargzdai B | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B B H H T B |
16 | Garr and Ava | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: