Đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Banga Gargzdai B vs Babrungas
Đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Banga Gargzdai B vs Babrungas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas trước đây
-
16/06/2024Babrungas1 - 0Banga Gargzdai B1 - 0L
-
12/08/2022Banga Gargzdai B0 - 2Babrungas0 - 2L
-
01/04/2022Babrungas3 - 0Banga Gargzdai B1 - 0L
-
29/08/2021Banga Gargzdai B2 - 2Babrungas1 - 2D
-
09/05/2021Babrungas3 - 0Banga Gargzdai B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai B (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Banga Gargzdai B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai B và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 28 | 16 | 7 | 5 | 55 | 27 | 28 | 55 | H T B B T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 34 | 24 | 54 | H B T B T B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 46 | -4 | 34 | B T T B H B |
10 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 28 | 9 | 4 | 15 | 35 | 54 | -19 | 31 | T B B B T B |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 28 | 9 | 2 | 17 | 48 | 64 | -16 | 29 | B T T B T T |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 28 | 2 | 5 | 21 | 15 | 62 | -47 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: