Đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Babrungas vs FK Riteriai B
Đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ FK Riteriai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Babrungas vs FK Riteriai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B trước đây
-
12/06/2023FK Riteriai B1 - 1Babrungas0 - 1D
-
12/11/2022Babrungas0 - 0FK Riteriai B0 - 0D
-
06/07/2022FK Riteriai B1 - 1Babrungas1 - 0D
-
02/10/2021FK Riteriai B2 - 0Babrungas1 - 0L
-
17/06/2021Babrungas2 - 0FK Riteriai B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Riteriai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Babrungas (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và FK Riteriai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 27 | 20 | 4 | 3 | 77 | 24 | 53 | 64 | H T B H T T |
2 | FK Minija | 27 | 14 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T B T T B |
3 | NFA Kaunas | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 27 | 16 | 47 | T T T H T H |
4 | Nevezis Kedainiai | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H T H T B |
5 | FK Neptunas Klaipeda | 27 | 12 | 9 | 6 | 48 | 26 | 22 | 45 | T T H T T H |
6 | Babrungas | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 45 | 7 | 45 | T B B B T B |
7 | FK Riteriai B | 26 | 11 | 7 | 8 | 42 | 27 | 15 | 40 | H H H H T B |
8 | Ekranas Panevezys | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 39 | 1 | 39 | H B T T B T |
9 | Garr and Ava | 27 | 8 | 12 | 7 | 38 | 34 | 4 | 36 | H H T H H T |
10 | Marijampole City | 28 | 11 | 2 | 15 | 27 | 58 | -31 | 35 | B B B B B B |
11 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 33 | 0 | 32 | H B H H T T |
12 | FK Panevezys B | 28 | 7 | 7 | 14 | 40 | 56 | -16 | 28 | T B H B T B |
13 | Siauliai B | 27 | 7 | 6 | 14 | 40 | 59 | -19 | 27 | H B H H B T |
14 | FK Kauno Zalgiris II | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 43 | -12 | 26 | B T H B H T |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 27 | 5 | 6 | 16 | 34 | 60 | -26 | 21 | B B H B H B |
16 | Lietava Jonava | 26 | 4 | 2 | 20 | 25 | 63 | -38 | 14 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: