Đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Banga Gargzdai B vs Garr and Ava
Đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava
Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Phong độ Garr and Ava gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Banga Gargzdai B vs Garr and Ava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava trước đây
-
31/05/2024Garr and Ava1 - 2Banga Gargzdai B0 - 2W
-
14/10/2022Garr and Ava1 - 0Banga Gargzdai B1 - 0L
-
10/06/2022Banga Gargzdai B1 - 1Garr and Ava1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Garr and Ava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Banga Gargzdai B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai B và Garr and Ava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 26 | 21 | 2 | 3 | 63 | 16 | 47 | 65 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 24 | 29 | 55 | T T H H T B |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 27 | 16 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 54 | T H B T B T |
4 | Babrungas | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 26 | 27 | 51 | T T H T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 27 | 12 | 8 | 7 | 53 | 27 | 26 | 44 | T H T B T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 27 | 11 | 43 | T B H T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 27 | 11 | 4 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B B H B T B |
8 | Ekranas Panevezys | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 42 | -8 | 35 | B H B T T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 27 | 8 | 10 | 9 | 41 | 44 | -3 | 34 | B B T T B H |
10 | FK Panevezys B | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 30 | T T B B T H |
11 | Hegelmann Litauen II | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 52 | -19 | 28 | B T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B T H T B |
13 | FK Minija | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B H H B |
14 | Siauliai B | 26 | 7 | 2 | 17 | 40 | 63 | -23 | 23 | B B B T T B |
15 | Garr and Ava | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 43 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Banga Gargzdai B | 26 | 2 | 5 | 19 | 15 | 59 | -44 | 11 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: