Đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai, 20h00 ngày 23/6
Kết quả Siauliai vs Banga Gargzdai
Đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
VĐQG Lítva 2024: Siauliai vs Banga Gargzdai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai trước đây
-
28/04/2024Banga Gargzdai0 - 1Siauliai0 - 1W
-
10/03/2024Siauliai0 - 0Banga Gargzdai0 - 0D
-
12/11/2023Siauliai3 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
-
19/08/2023Banga Gargzdai1 - 1Siauliai0 - 1D
-
10/06/2023Siauliai1 - 1Banga Gargzdai0 - 1D
-
18/04/2023Banga Gargzdai0 - 1Siauliai0 - 1W
-
24/11/2022Banga Gargzdai2 - 3Siauliai1 - 3W
-
11/09/2022Siauliai1 - 1Banga Gargzdai0 - 0D
-
22/05/2022Siauliai1 - 1Banga Gargzdai0 - 1D
-
03/04/2022Banga Gargzdai0 - 0Siauliai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và Banga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 18 | 13 | 4 | 1 | 39 | 15 | 24 | 43 | H T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | H H T T T T |
3 | Dziugas Telsiai | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 26 | H B B H B B |
4 | Kauno Zalgiris | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B H T H H |
5 | Banga Gargzdai | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T H B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 16 | -3 | 21 | T B T B H H |
7 | Suduva | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T B T B H |
8 | Siauliai | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T B B H H |
9 | TransINVEST Vilnius | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 | 28 | -9 | 19 | B T B B T T |
10 | FK Panevezys | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 19 | -9 | 15 | B B H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: