Đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Suduva vs Dziugas Telsiai
Đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs Dziugas Telsiai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai trước đây
-
30/06/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva0 - 0L
-
11/05/2024Suduva0 - 1Dziugas Telsiai0 - 0L
-
16/03/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva1 - 0L
-
07/10/2023Suduva0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
-
29/07/2023Dziugas Telsiai1 - 1Suduva1 - 1D
-
26/05/2023Suduva1 - 0Dziugas Telsiai0 - 0W
-
09/04/2023Dziugas Telsiai0 - 2Suduva0 - 2W
-
24/11/2022Suduva1 - 1Dziugas Telsiai1 - 0D
-
10/09/2022Dziugas Telsiai2 - 1Suduva1 - 0L
-
15/08/2023Dziugas Telsiai0 - 0Suduva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Suduva (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Dziugas Telsiai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 27 | 18 | 6 | 3 | 53 | 22 | 31 | 60 | B H T T H T |
2 | Hegelmann Litauen | 28 | 16 | 7 | 5 | 46 | 29 | 17 | 55 | T T T T H B |
3 | Kauno Zalgiris | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 27 | 11 | 49 | H T T H H T |
4 | Banga Gargzdai | 29 | 9 | 10 | 10 | 30 | 35 | -5 | 37 | H T T B T B |
5 | DFK Dainava Alytus | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 33 | T B B H H T |
6 | Siauliai | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | T H H H B T |
7 | Dziugas Telsiai | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | H B H B B B |
8 | Suduva | 29 | 5 | 11 | 13 | 20 | 31 | -11 | 26 | H B B H H H |
9 | TransINVEST Vilnius | 27 | 8 | 2 | 17 | 26 | 40 | -14 | 26 | B H B B T B |
10 | FK Panevezys | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 28 | -8 | 25 | B B H H H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: