Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Ekranas Panevezys vs FK Riteriai
Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs FK Riteriai
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai trước đây
-
11/05/2024FK Riteriai3 - 0Ekranas Panevezys0 - 0L
-
10/11/2014FK Riteriai5 - 1Ekranas Panevezys3 - 1L
-
30/08/2014Ekranas Panevezys2 - 1FK Riteriai1 - 1W
-
11/06/2014FK Riteriai2 - 0Ekranas Panevezys0 - 0L
-
12/04/2014Ekranas Panevezys2 - 2FK Riteriai1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Lítva | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ekranas Panevezys (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas Panevezys và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
6 | FK Tauras Taurage | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 25 | 20 | 35 | T H T H T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 39 | -8 | 26 | B H B B T T |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 23 | 5 | 2 | 16 | 31 | 60 | -29 | 17 | T B B B B B |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 23 | 2 | 5 | 16 | 14 | 49 | -35 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: