Đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys, 22h59 ngày 22/6
Kết quả Siauliai B vs Ekranas Panevezys
Đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Siauliai B vs Ekranas Panevezys
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys trước đây
-
28/10/2023Ekranas Panevezys2 - 3Siauliai B1 - 1W
-
11/06/2023Siauliai B3 - 5Ekranas Panevezys3 - 3L
-
02/09/2022Ekranas Panevezys1 - 3Siauliai B0 - 0W
-
01/05/2022Siauliai B1 - 1Ekranas Panevezys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Ekranas Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Siauliai B (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và Ekranas Panevezys trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 14 | 9 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 31 | B T T H T T |
2 | FK Riteriai | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 29 | T T T H T B |
3 | NFA Kaunas | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | B T H T H T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
7 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B H H H T |
8 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H T T B B |
10 | FK Tauras Taurage | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 17 | B B T B T B |
11 | Ekranas Panevezys | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T H B B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B H B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B T H B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: