Đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda, 19h00 ngày 15/3
Kết quả FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda trước đây
-
20/09/2024FK Neptunas Klaipeda1 - 1FK Minija1 - 1D
-
03/05/2024FK Minija2 - 2FK Neptunas Klaipeda0 - 1D
-
12/08/2023FK Minija2 - 0FK Neptunas Klaipeda1 - 0W
-
25/03/2023FK Neptunas Klaipeda0 - 0FK Minija0 - 0D
-
15/10/2022FK Minija1 - 0FK Neptunas Klaipeda1 - 0W
-
10/06/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 0FK Minija2 - 0L
-
16/10/2021FK Neptunas Klaipeda7 - 1FK Minija1 - 1L
-
26/06/2021FK Minija2 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Minija (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và FK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Babrungas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Atomsfera Mazeikiai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | TransINVEST Vilnius | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Nevezis Kedainiai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | NFA Kaunas | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Zalgiris Vilnius B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hegelmann Litauen II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Minija | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Lietava Jonava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
15 | Siauliai B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
16 | FK Panevezys B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: