Đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda, 18h00 ngày 14/9
Kết quả Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ Garr and Ava gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda trước đây
-
26/04/2024FK Neptunas Klaipeda1 - 0Garr and Ava1 - 0L
-
25/08/2023Garr and Ava0 - 1FK Neptunas Klaipeda0 - 1L
-
07/04/2023FK Neptunas Klaipeda1 - 2Garr and Ava0 - 0W
-
10/09/2022Garr and Ava2 - 3FK Neptunas Klaipeda1 - 0L
-
13/05/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 0Garr and Ava0 - 0L
-
06/05/2022Garr and Ava0 - 2FK Neptunas Klaipeda0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Garr and Ava (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Garr and Ava (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Garr and Ava thắng
Bại: là số trận Garr and Ava thua
Thắng: là số trận Garr and Ava thắng
Bại: là số trận Garr and Ava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Garr and Ava và FK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 15 | 33 | 50 | T T T T B T |
2 | NFA Kaunas | 21 | 15 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 47 | T T T B T T |
3 | Babrungas | 21 | 13 | 5 | 3 | 43 | 19 | 24 | 44 | T T T T T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 25 | 23 | 44 | T B T H T T |
5 | Nevezis Kedainiai | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 21 | 10 | 33 | B T H H T T |
6 | Atomsfera Mazeikiai | 21 | 10 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 33 | H T H T T T |
7 | FK Tauras Taurage | 21 | 8 | 7 | 6 | 42 | 23 | 19 | 31 | T B T H T H |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 21 | 6 | 9 | 6 | 35 | 35 | 0 | 27 | H H H H B B |
9 | FK Minija | 21 | 5 | 10 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B B H H B |
10 | Ekranas Panevezys | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H B T H B |
11 | Hegelmann Litauen II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 45 | -20 | 22 | T B B H T B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 48 | -23 | 21 | B T B H B B |
13 | FK Panevezys B | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | 20 | B B B H B B |
14 | Siauliai B | 21 | 5 | 2 | 14 | 31 | 52 | -21 | 17 | B T T B B B |
15 | Garr and Ava | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 13 | B B H B B T |
16 | Banga Gargzdai B | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: