Đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B, 23h00 ngày 08/11
Kết quả FK Minija vs FK Panevezys B
Đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs FK Panevezys B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B trước đây
-
21/06/2024FK Panevezys B1 - 3FK Minija0 - 2W
-
07/10/2023FK Minija4 - 1FK Panevezys B1 - 0W
-
22/05/2023FK Panevezys B1 - 2FK Minija1 - 2W
-
09/07/2022FK Minija2 - 1FK Panevezys B1 - 0W
-
21/03/2022FK Panevezys B0 - 0FK Minija0 - 0D
-
12/09/2021FK Panevezys B4 - 0FK Minija3 - 0L
-
15/05/2021FK Minija0 - 1FK Panevezys B0 - 0L
-
12/06/2020FK Minija2 - 2FK Panevezys B0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Panevezys B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK Minija (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và FK Panevezys B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 28 | 28 | 56 | T B B T H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 36 | 23 | 54 | B T B T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | T T B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 29 | 10 | 4 | 15 | 37 | 55 | -18 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 29 | 9 | 2 | 18 | 49 | 67 | -18 | 29 | T T B T T B |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 29 | 2 | 6 | 21 | 16 | 63 | -47 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: