Đối đầu FK Panevezys vs Siauliai, 22h59 ngày 01/6
Kết quả FK Panevezys vs Siauliai
Đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2024: FK Panevezys vs Siauliai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai trước đây
-
10/04/2024Siauliai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
30/10/2023Siauliai1 - 1FK Panevezys1 - 0D
-
25/07/2023FK Panevezys2 - 0Siauliai0 - 0W
-
21/05/2023Siauliai0 - 0FK Panevezys0 - 0D
-
01/04/2023FK Panevezys3 - 1Siauliai0 - 0W
-
17/09/2022Siauliai1 - 0FK Panevezys0 - 0L
-
13/08/2022FK Panevezys1 - 2Siauliai0 - 1L
-
25/06/2022FK Panevezys1 - 2Siauliai1 - 1L
-
17/02/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0W
-
10/02/2023FK Panevezys1 - 0Siauliai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
FK Panevezys (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 13 | 17 | 34 | T H H H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | B H H T T T |
3 | Dziugas Telsiai | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 25 | B T T T H B |
4 | Kauno Zalgiris | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B T B T B H |
5 | Banga Gargzdai | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 18 | -2 | 19 | T B H T H B |
6 | DFK Dainava Alytus | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 | H B T B T B |
7 | Siauliai | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | B T H B T B |
8 | Suduva | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 12 | -2 | 16 | T H B B T B |
9 | TransINVEST Vilnius | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B T B B T |
10 | FK Panevezys | 14 | 2 | 6 | 6 | 7 | 14 | -7 | 12 | H H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: