Đối đầu FK Panevezys vs Siauliai, 23h25 ngày 27/10
Kết quả FK Panevezys vs Siauliai
Đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Siauliai gần đây
VĐQG Lítva 2024: FK Panevezys vs Siauliai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 23:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai trước đây
-
26/09/2024Siauliai2 - 1FK Panevezys1 - 0L
-
01/06/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0W
-
10/04/2024Siauliai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
30/10/2023Siauliai1 - 1FK Panevezys1 - 0D
-
25/07/2023FK Panevezys2 - 0Siauliai0 - 0W
-
21/05/2023Siauliai0 - 0FK Panevezys0 - 0D
-
01/04/2023FK Panevezys3 - 1Siauliai0 - 0W
-
17/09/2022Siauliai1 - 0FK Panevezys0 - 0L
-
17/02/2024FK Panevezys2 - 0Siauliai1 - 0W
-
10/02/2023FK Panevezys1 - 0Siauliai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Siauliai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Siauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 23 | 7 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | H T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 33 | 17 | 9 | 7 | 53 | 37 | 16 | 60 | B H H T B B |
3 | Kauno Zalgiris | 33 | 15 | 9 | 9 | 41 | 34 | 7 | 54 | H T T B H H |
4 | Banga Gargzdai | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | T B B T B H |
5 | DFK Dainava Alytus | 33 | 10 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 39 | T B B T B T |
6 | Siauliai | 32 | 9 | 12 | 11 | 33 | 40 | -7 | 39 | T B B T B T |
7 | FK Panevezys | 33 | 8 | 13 | 12 | 29 | 35 | -6 | 37 | H B T H T H |
8 | TransINVEST Vilnius | 33 | 11 | 3 | 19 | 33 | 45 | -12 | 36 | T T B H T B |
9 | Dziugas Telsiai | 33 | 8 | 9 | 16 | 28 | 48 | -20 | 33 | B B B B B H |
10 | Suduva | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 34 | -11 | 30 | H H H T H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: