Đối đầu Suduva vs FK Panevezys, 22h00 ngày 26/6
Kết quả Suduva vs FK Panevezys
Đối đầu Suduva vs FK Panevezys
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ FK Panevezys gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs FK Panevezys
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs FK Panevezys trước đây
-
02/05/2024FK Panevezys1 - 0Suduva0 - 0L
-
14/03/2024Suduva1 - 0FK Panevezys0 - 0W
-
23/09/2023FK Panevezys2 - 1Suduva2 - 1L
-
16/09/2023Suduva0 - 1FK Panevezys0 - 0L
-
13/05/2023FK Panevezys0 - 0Suduva0 - 0D
-
16/03/2023Suduva0 - 2FK Panevezys0 - 1L
-
02/10/2022FK Panevezys2 - 0Suduva0 - 0L
-
07/08/2022Suduva4 - 1FK Panevezys2 - 0W
-
21/05/2022Suduva2 - 1FK Panevezys2 - 1W
-
02/04/2022FK Panevezys2 - 1Suduva0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs FK Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Suduva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và FK Panevezys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 19 | 14 | 4 | 1 | 43 | 15 | 28 | 46 | T T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | H T T T T B |
3 | Kauno Zalgiris | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T H H T |
4 | Dziugas Telsiai | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 26 | H B B H B B |
5 | Banga Gargzdai | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | T H B B T H |
6 | DFK Dainava Alytus | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 18 | -5 | 21 | B T B H H B |
7 | Siauliai | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 24 | -5 | 20 | T B B H H H |
8 | Suduva | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | T B T B H B |
9 | TransINVEST Vilnius | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 | 28 | -9 | 19 | B T B B T T |
10 | FK Panevezys | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 18 | B H T B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: