Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage, 23h00 ngày 08/11
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage trước đây
-
22/06/2024FK Tauras Taurage4 - 0Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage
- Thống kê lịch sử đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Tauras Taurage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thắng
Bại: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thua
Thắng: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thắng
Bại: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija và FK Tauras Taurage trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 52 | 74 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 60 | H T B H H T |
3 | Babrungas | 29 | 16 | 8 | 5 | 56 | 28 | 28 | 56 | T B B T H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 36 | 23 | 54 | B T B T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 31 | 23 | 44 | T B T T B B |
6 | Nevezis Kedainiai | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T T B H B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 29 | 13 | 4 | 12 | 36 | 39 | -3 | 43 | H B T B T T |
8 | Ekranas Panevezys | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 44 | -4 | 39 | B T T T T H |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 29 | 9 | 10 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | T T B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 29 | 10 | 4 | 15 | 37 | 55 | -18 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Panevezys B | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | B B T H B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 29 | 9 | 5 | 15 | 35 | 61 | -26 | 32 | H T B B T H |
13 | FK Minija | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B B T B B |
14 | Siauliai B | 29 | 9 | 2 | 18 | 49 | 67 | -18 | 29 | T T B T T B |
15 | Garr and Ava | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 47 | -18 | 23 | H B T T B B |
16 | Banga Gargzdai B | 29 | 2 | 6 | 21 | 16 | 63 | -47 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: