Đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius, 18h00 ngày 26/10
Kết quả TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius
Đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
VĐQG Lítva 2024: TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius trước đây
-
02/06/2024TransINVEST Vilnius1 - 3FK Zalgiris Vilnius0 - 1L
-
11/04/2024FK Zalgiris Vilnius2 - 0TransINVEST Vilnius1 - 0L
-
30/05/2024TransINVEST Vilnius2 - 1FK Zalgiris Vilnius0 - 0W
-
10/02/2024FK Zalgiris Vilnius0 - 2TransINVEST Vilnius0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs FK Zalgiris Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TransINVEST Vilnius (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
TransINVEST Vilnius (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TransINVEST Vilnius và FK Zalgiris Vilnius trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 32 | 22 | 7 | 3 | 70 | 25 | 45 | 73 | T H T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 32 | 17 | 9 | 6 | 52 | 35 | 17 | 60 | H B H H T B |
3 | Kauno Zalgiris | 33 | 15 | 9 | 9 | 41 | 34 | 7 | 54 | H T T B H H |
4 | Banga Gargzdai | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | T B B T B H |
5 | Siauliai | 32 | 9 | 12 | 11 | 33 | 40 | -7 | 39 | T B B T B T |
6 | FK Panevezys | 33 | 8 | 13 | 12 | 29 | 35 | -6 | 37 | H B T H T H |
7 | DFK Dainava Alytus | 32 | 9 | 9 | 14 | 27 | 34 | -7 | 36 | H T B B T B |
8 | TransINVEST Vilnius | 32 | 11 | 3 | 18 | 33 | 44 | -11 | 36 | B T T B H T |
9 | Dziugas Telsiai | 33 | 8 | 9 | 16 | 28 | 48 | -20 | 33 | B B B B B H |
10 | Suduva | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 34 | -11 | 30 | H H H T H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: