Đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II, 23h00 ngày 11/10
Kết quả Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II
Đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II
Phong độ Garr and Ava gần đây
Phong độ Hegelmann Litauen II gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II trước đây
-
26/05/2024Hegelmann Litauen II1 - 1Garr and Ava0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Garr and Ava vs Hegelmann Litauen II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Garr and Ava (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Garr and Ava (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Garr and Ava thắng
Bại: là số trận Garr and Ava thua
Thắng: là số trận Garr and Ava thắng
Bại: là số trận Garr and Ava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Garr and Ava và Hegelmann Litauen II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 25 | 20 | 2 | 3 | 60 | 16 | 44 | 62 | B T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 25 | 17 | 4 | 4 | 52 | 20 | 32 | 55 | T T T H H T |
3 | Babrungas | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 23 | 30 | 51 | T T T H T B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 29 | 23 | 51 | T T T H B T |
5 | Nevezis Kedainiai | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T T B H T |
6 | FK Tauras Taurage | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 26 | 23 | 38 | T H T H T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 34 | T T B B H B |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 25 | 8 | 9 | 8 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B B T T |
9 | Ekranas Panevezys | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B B H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 50 | -17 | 28 | T B T T B B |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 51 | -20 | 28 | B B B T H T |
12 | FK Minija | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B H H B |
13 | FK Panevezys B | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 26 | B B T T B B |
14 | Siauliai B | 25 | 7 | 2 | 16 | 40 | 62 | -22 | 23 | B B B B T T |
15 | Garr and Ava | 25 | 3 | 8 | 14 | 24 | 43 | -19 | 17 | B T B T H B |
16 | Banga Gargzdai B | 25 | 2 | 5 | 18 | 15 | 57 | -42 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: