Đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava, 23h00 ngày 28/3
Kết quả NFA Kaunas vs Lietava Jonava
Đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: NFA Kaunas vs Lietava Jonava
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava trước đây
-
27/10/2023NFA Kaunas4 - 1Lietava Jonava2 - 1W
-
09/06/2023Lietava Jonava1 - 5NFA Kaunas1 - 2W
-
26/09/2012Lietava Jonava4 - 1NFA Kaunas0 - 1L
-
22/08/2012Lietava Jonava1 - 1NFA Kaunas0 - 0D
-
19/05/2012NFA Kaunas0 - 3Lietava Jonava0 - 0L
-
15/10/2011Lietava Jonava1 - 1NFA Kaunas1 - 1D
-
13/08/2011Lietava Jonava4 - 1NFA Kaunas0 - 0L
-
09/04/2011NFA Kaunas2 - 1Lietava Jonava0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Lietava Jonava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
NFA Kaunas (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và Lietava Jonava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FK Tauras Taurage | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 | T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
6 | Babrungas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | FK Zalgiris Vilnius B | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Hegelmann Litauen II | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | NFA Kaunas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
12 | Siauliai B | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
13 | Lietava Jonava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Minija | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Panevezys B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: