Đối đầu FK Panevezys vs Suduva, 20h00 ngày 16/3
Kết quả FK Panevezys vs Suduva
Đối đầu FK Panevezys vs Suduva
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Suduva gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Panevezys vs Suduva
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva trước đây
-
01/09/2024FK Panevezys0 - 0Suduva0 - 0D
-
26/06/2024Suduva1 - 3FK Panevezys0 - 1W
-
02/05/2024FK Panevezys1 - 0Suduva0 - 0W
-
14/03/2024Suduva1 - 0FK Panevezys0 - 0L
-
23/09/2023FK Panevezys2 - 1Suduva2 - 1W
-
16/09/2023Suduva0 - 1FK Panevezys0 - 0W
-
13/05/2023FK Panevezys0 - 0Suduva0 - 0D
-
16/03/2023Suduva0 - 2FK Panevezys0 - 1W
-
02/10/2022FK Panevezys2 - 0Suduva0 - 0W
-
07/08/2022Suduva4 - 1FK Panevezys2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Suduva
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Suduva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dziugas Telsiai | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
2 | Suduva | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B |
3 | Hegelmann Litauen | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
5 | Siauliai | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
6 | Banga Gargzdai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
7 | Kauno Zalgiris | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
8 | FK Panevezys | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
9 | FK Riteriai | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 1 | B H |
10 | DFK Dainava Alytus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: