Kết quả DFK Dainava Alytus vs Siauliai, 21h25 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2024 » vòng 36

  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Deividas Sesplaukis
  • 19'
    0-2
    goal Davis Ikaunieks
  • 42'
    Stanislav Sorokin goal 
    1-2
  • 45'
    Dmitri Mandricenco goal 
    2-2
  • 51'
    Ode Abdullahi
    2-2
  • 53'
    2-2
    Simonas Paulius
  • 63'
    Dmitri Mandricenco
    2-2
  • 63'
    2-2
     Deividas Dovydaitis
     Augustinas Klimavicius
  • 65'
    Chibuike Nwosu  
    Pamilerin Olugbogi  
    2-2
  • 65'
    Artem Baftalovskyi  
    Stanislav Sorokin  
    2-2
  • 72'
    2-2
     Mantas Kuklys
     Simonas Paulius
  • 72'
    2-2
     Danielius Jarasius
     Rolandas Baravykas
  • 74'
    Artem Baftalovskyi goal 
    3-2
  • 83'
    3-2
    Mantas Kuklys
  • 83'
    3-2
    Egidijus Vaitkunas
  • 83'
    3-2
    Deividas Sesplaukis
  • 87'
    Davor Rakic  
    Dmitri Mandricenco  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Davis Ikaunieks
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • DFK Dainava Alytus5-4-1
    77
    Airidas Mickevicius
    74
    Artem Bilyi
    3
    Maksims Maksimenko
    24
    Naglis Paliusis
    5
    Ode Abdullahi
    29
    Gustas Zabita
    99
    Pamilerin Olugbogi
    11
    Stanislav Sorokin
    6
    Renatas Banevicius
    17
    Dmitri Mandricenco
    30
    Oskaras Lukosiunas
    9
    Augustinas Klimavicius
    19
    Simonas Paulius
    10
    Davis Ikaunieks
    17
    Eligijus Jankauskas
    8
    Egidijus Vaitkunas
    14
    Karolis Zebrauskas
    11
    Deividas Sesplaukis
    3
    Vytas Gaspuitis
    44
    Martynas Dapkus
    23
    Rolandas Baravykas
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Artem Baftalovskyi
    51Glib Grachov
    28Lamin Jawara
    20Ivan Koshkosh
    70Marat Krasikov
    23Andrija Krivokapic
    1Volodymyr Krynsky
    10Chibuike Nwosu
    9Davor Rakic
    19Rokas Stanulevicius
    Orestas Apockinas 16
    Deividas Dovydaitis 29
    Danielius Jarasius 27
    Grantas Jaseliunas 6
    Donatas Kazlauskas 99
    Mantas Kuklys 88
    Gabijus Micevicius 37
    Gabrielius Micevicius 31
    Justas Petravicius 7
    Juozas Radavicius 36
    Daniel Romanovskij 13
    Domantas Simkus 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
    Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • DFK Dainava Alytus
    Siauliai
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying