Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys, 22h25 ngày 16/06
Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys
Đối đầu FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202422:25
-
FK Panevezys 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.87O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.33X
4.502
7.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Lítva 2024 » vòng 17
-
FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys: Diễn biến chính
-
19'Paulius Golubickas (Assist:Joris Moutachy)1-0
-
50'1-0Nicolas Gorobsov
-
90'Romualdas Jansonas1-0
-
90'1-0Andriy Karvatskyi
-
90'1-0Nemanja Bosancic
-
90'1-1Nojus Luksys (Assist:Nemanja Bosancic)
-
90'Joel Bopesu (Assist:Paulius Golubickas)2-1
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Zalgiris Vilnius vs FK Panevezys: Số liệu thống kê
-
FK Zalgiris VilniusFK Panevezys
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
87Pha tấn công47
-
-
82Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying