Kết quả Kauno Zalgiris vs Dziugas Telsiai, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2024 » vòng 34

  • Kauno Zalgiris vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 40'
    Artur Dolznikov
    0-0
  • 56'
    Quentin Bena
    0-0
  • 58'
    Edvinas Kloniunas
    0-0
  • 66'
    Jermaine Hylton  
    Anton Fase  
    0-0
  • 72'
    Zan Benedicic  
    Divine Naah  
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Nino Noordanus
  • 72'
    0-1
     Dominykas Kubilinskas
     David Brazao
  • 72'
    0-1
     Leif Estevez Fernandez
     Christian Bella
  • 84'
    0-1
     Meinardas Mikulenas
     Nino Noordanus
  • 84'
    0-1
     Hirotaka Yamada
     Deitonas Vinckus
  • 87'
    David Anane Martin  
    Jonathan Tamimi  
    0-1
  • 87'
    Matias Rale  
    Quentin Bena  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Lukas Ankudinovas
     Ibrahim Cisse
  • Kauno Zalgiris vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • Kauno Zalgiris3-5-2
    22
    Deividas Mikelionis
    80
    Edvinas Kloniunas
    99
    Maxime Spano
    4
    Quentin Bena
    17
    Oyinlola Kayode
    7
    Artur Dolznikov
    24
    Divine Naah
    10
    Gratas Sirgedas
    12
    Jonathan Tamimi
    88
    Anton Fase
    19
    Fedor Cernych
    19
    Nino Noordanus
    6
    Tomas Dombrauskis
    37
    Deitonas Vinckus
    10
    David Brazao
    20
    Christian Bella
    23
    Ibrahim Cisse
    62
    Sergiy Kulynych
    29
    Bacary Sane
    3
    Miroslav Pushkarov
    24
    Dejan Trajkovski
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Zan Benedicic
    28Jermaine Hylton
    11David Anane Martin
    35Jurgis Miksiunas
    46Titas Milius
    83Pijus Nainys
    20Matias Rale
    15Karolis Silkaitis
    30Nidas Vosylius
    Dziugas Aleksa 30
    Lukas Ankudinovas 33
    Ivans Baturins 97
    Leif Estevez Fernandez 11
    Vykintas Gaudiesius 99
    Dominykas Kubilinskas 8
    Meinardas Mikulenas 9
    Airimas Pilipavicius 16
    Hirotaka Yamada 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rokas Garastas
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Kauno Zalgiris vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • Kauno Zalgiris
    Dziugas Telsiai
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying