Kết quả Siauliai vs Hegelmann Litauen, 19h00 ngày 01/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 12

  • Siauliai vs Hegelmann Litauen: Diễn biến chính

  • 8'
    Nauris Petkevicius
    0-0
  • 37'
    0-0
    Denis Bosnjak
  • 49'
    Nauris Petkevicius (Assist:Davis Ikaunieks) goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
    Hugo Figueredo
  • 80'
    1-0
    Domantas Antanavicius
  • 88'
    1-1
    goal Leo Ribeiro (Assist:Artem Shchedry)
  • 90'
    1-1
    Levan Matcharashvili
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai vs Hegelmann Litauen: Số liệu thống kê

  • Siauliai
    Hegelmann Litauen
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 30 20 7 3 62 24 38 67 T H T H T T
2 Hegelmann Litauen 30 16 9 5 49 32 17 57 T T H B H H
3 Kauno Zalgiris 31 15 7 9 40 33 7 52 T H H T T B
4 Banga Gargzdai 31 10 10 11 34 38 -4 40 T B T B B T
5 Siauliai 30 8 12 10 30 36 -6 36 H B T B B T
6 DFK Dainava Alytus 30 8 9 13 24 29 -5 33 B H H T B B
7 TransINVEST Vilnius 29 10 2 17 29 40 -11 32 B B T B T T
8 Dziugas Telsiai 30 8 8 14 28 46 -18 32 H B B B B B
9 FK Panevezys 29 6 11 12 26 34 -8 29 H H H T H B
10 Suduva 30 6 11 13 22 32 -10 29 B B H H H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying