Kết quả Siauliai vs TransINVEST Vilnius, 22h59 ngày 05/07
Kết quả Siauliai vs TransINVEST Vilnius
Nhận định Siauliai vs FK TransINVEST, 22h59 ngày 05/07
Đối đầu Siauliai vs TransINVEST Vilnius
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202422:59
-
Siauliai 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai vs TransINVEST Vilnius
-
Sân vận động: Siauliu stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Lítva 2024 » vòng 22
-
Siauliai vs TransINVEST Vilnius: Diễn biến chính
-
26'0-0Henrique Devens
-
45'Simonas Paulius0-0
-
48'Davis Ikaunieks (Assist:Daniel Romanovskij)1-0
-
52'1-0Deividas Malzinskas
-
71'Daniel Romanovskij1-0
- BXH VĐQG Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai vs TransINVEST Vilnius: Số liệu thống kê
-
SiauliaiTransINVEST Vilnius
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
66Pha tấn công79
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying