Kết quả Suduva vs NFA Kaunas, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Suduva vs NFA Kaunas
Đối đầu Suduva vs NFA Kaunas
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Suduva 31NFA Kaunas 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.80O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.25X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
0.98O 1
0.70U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suduva vs NFA Kaunas
-
Sân vận động: Marijampoles futbolo arenos stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng
-
Suduva vs NFA Kaunas: Diễn biến chính
-
17'0-0Ismail El Harchi
-
22'0-0
-
38'0-0Josue Yayra Doke
-
66'Steve Tevi Lawson0-0
-
72'Ernestas Burdzilauskas0-0
-
89'0-0Skirmantas Paukstys
-
90'0-0Martynas Dziugas
-
90'Steve Tevi Lawson1-0
-
120'1-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Suduva vs NFA Kaunas: Số liệu thống kê
-
SuduvaNFA Kaunas
-
9Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Corners (Overtime)1
-
-
97Pha tấn công78
-
-
69Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation