Kết quả TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen, 22h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 10

  • TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: Diễn biến chính

  • 25'
    Linas Pilibaitis
    0-0
  • 44'
    0-0
    Steve Kingue
  • 56'
    0-1
    goal Patrick Popescu (Assist:Denis Bosnjak)
  • 70'
    Linas Pilibaitis (Assist:Ernestas Stockunas) goal 
    1-1
  • 76'
    1-2
    goal Abdel Kader Njoya
  • 79'
    Deividas Malzinskas
    1-2
  • 85'
    1-2
    Samuel Odeoibo
  • 90'
    Aleksandras Levsinas
    1-2
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • TransINVEST Vilnius vs Hegelmann Litauen: Số liệu thống kê

  • TransINVEST Vilnius
    Hegelmann Litauen
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying