Đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange, 23h00 ngày 02/11
Kết quả CS Petange vs F91 Dudelange
Đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange trước đây
-
05/05/2024F91 Dudelange3 - 0CS Petange1 - 0L
-
26/11/2023CS Petange0 - 1F91 Dudelange0 - 1L
-
11/03/2023F91 Dudelange0 - 1CS Petange0 - 0W
-
11/09/2022CS Petange1 - 2F91 Dudelange0 - 2L
-
06/03/2022CS Petange0 - 1F91 Dudelange0 - 1L
-
18/09/2021F91 Dudelange3 - 1CS Petange1 - 0L
-
14/03/2021CS Petange0 - 3F91 Dudelange0 - 1L
-
30/08/2020F91 Dudelange3 - 0CS Petange1 - 0L
-
04/02/2024CS Petange2 - 1F91 Dudelange0 - 0W
-
13/04/2023CS Petange2 - 3F91 Dudelange2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 0 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
CS Petange (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 11 | 10 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 31 | T H T T T T |
2 | Swift Hesperange | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 6 | 22 | 26 | T H T H T T |
3 | F91 Dudelange | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | B T T T H T |
4 | Racing Union Luxemburg | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 10 | 15 | 24 | T T T B T H |
5 | Progres Niedercorn | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 23 | T T H T B H |
6 | UNA Strassen | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 18 | T B H H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | T B H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 16 | H T H B T T |
9 | CS Petange | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H T B B H |
10 | Victoria Rosport | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 14 | B T H H T B |
11 | Hostert | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 28 | -10 | 10 | H T T B B B |
12 | Bettembourg | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B H B T |
13 | Rodange 91 | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 30 | -16 | 8 | B H B T B B |
14 | FC Wiltz 71 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B H |
16 | Mondercange | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 32 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: