Đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95, 21h00 ngày 26/5
Kết quả CS Petange vs FC Schifflange 95
Đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ FC Schifflange 95 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs FC Schifflange 95
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95 trước đây
-
05/08/2023FC Schifflange 953 - 3CS Petange1 - 2D
-
15/07/2023FC Schifflange 951 - 3CS Petange0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs FC Schifflange 95: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CS Petange (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và FC Schifflange 95 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 19 | 9 | 1 | 70 | 21 | 49 | 66 | T T T H T H |
2 | Swift Hesperange | 29 | 17 | 7 | 5 | 64 | 35 | 29 | 58 | B B T T T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 34 | 22 | 58 | T T B T T B |
4 | Progres Niedercorn | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 32 | 21 | 55 | T B T T B T |
5 | UNA Strassen | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 36 | 4 | 44 | T T T H T T |
6 | Jeunesse Esch | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 40 | 8 | 42 | B T T B B B |
7 | Victoria Rosport | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 44 | -1 | 41 | T H H H B T |
8 | CS Petange | 29 | 11 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 39 | H B B B T T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 10 | 7 | 12 | 54 | 52 | 2 | 37 | T T H B H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 29 | 11 | 4 | 14 | 45 | 57 | -12 | 37 | B B T H H T |
11 | FC Wiltz 71 | 29 | 7 | 12 | 10 | 41 | 49 | -8 | 33 | H T T H H H |
12 | Mondercange | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 56 | -25 | 29 | B T B T H B |
13 | UN Kaerjeng 97 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 47 | -17 | 28 | H H B H B B |
14 | Marisca Miersch | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 60 | -20 | 26 | B B B T B B |
15 | Fola Esch | 29 | 7 | 4 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | H B B B T B |
16 | FC Schifflange 95 | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: