Đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch, 21h00 ngày 12/5
Kết quả CS Petange vs Jeunesse Esch
Đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch trước đây
-
02/12/2023Jeunesse Esch0 - 0CS Petange0 - 0D
-
08/04/2023Jeunesse Esch2 - 2CS Petange0 - 0D
-
23/10/2022CS Petange0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
13/03/2022Jeunesse Esch1 - 0CS Petange0 - 0L
-
23/09/2021CS Petange0 - 1Jeunesse Esch0 - 1L
-
16/05/2021Jeunesse Esch4 - 0CS Petange2 - 0L
-
28/02/2021CS Petange1 - 2Jeunesse Esch0 - 0L
-
24/11/2019Jeunesse Esch1 - 4CS Petange0 - 1W
-
20/04/2019Jeunesse Esch1 - 1CS Petange1 - 1D
-
21/10/2018CS Petange3 - 2Jeunesse Esch3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CS Petange (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 18 | 8 | 1 | 68 | 20 | 48 | 62 | B T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 31 | 23 | 55 | T H T T B T |
3 | Swift Hesperange | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 33 | 24 | 52 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 51 | 31 | 20 | 52 | T H T B T T |
5 | Jeunesse Esch | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 36 | 11 | 42 | T H B T T B |
6 | UNA Strassen | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 36 | 1 | 38 | B H T T T H |
7 | Victoria Rosport | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T T H H H |
8 | CS Petange | 27 | 9 | 6 | 12 | 41 | 42 | -1 | 33 | B T H B B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 9 | 6 | 12 | 46 | 50 | -4 | 33 | T H T T H B |
10 | Racing Union Luxemburg | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 55 | -15 | 33 | T B B B T H |
11 | FC Wiltz 71 | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 46 | -8 | 31 | B H H T T H |
12 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 7 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 | 28 | T B H H B H |
13 | Mondercange | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 54 | -24 | 28 | H B B T B T |
14 | Marisca Miersch | 27 | 7 | 5 | 15 | 38 | 53 | -15 | 26 | B B B B B T |
15 | FC Schifflange 95 | 27 | 5 | 7 | 15 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B B B B |
16 | Fola Esch | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 55 | -25 | 22 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: